CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THỊNH GIA
ĐC: 632 Hậu Giang, P.12, Q.6, Tp.HCM
MST: 0315820214
Nh ACB cn Phú Lâm, Q.6, Tp. HCM
Tài khoản : 60816868
Chương trình chia sẽ kinh phí xây dựng Công Ty Thịnh Gia
- Chi phí tư vấn thiết kế kiến trúc (giảm 50% khi xây dựng)
- Xin giấy phép xây dựng.
- Hổ trợ bản vẽ, tư vấn hoàn công.
BẢNG GIÁ SỮA CHỮA MỚI (NĂM 2024)
Stt |
DIỄN GIẢI CÔNG VIỆC THỰC HIỆN |
ĐVT |
Đơn giá |
Đơn giá |
Thành tiền |
Vật tư |
Nhân công |
Theo khối lượng thực tế |
|||
CÔNG TÁC THÁO DỠ |
|||||
1 |
Tháo dỡ hà cũ |
tb |
theo gói |
hiện trạng |
|
2 |
Đập phá bêtong |
m3 |
2,500,000 |
2,500,000 |
|
3 |
Phá tường gạch xây |
m² |
50,000 |
50,000 |
|
4 |
Đục nền cũ |
m² |
50,000 |
50,000 |
|
5 |
Đục gạch ốp tường |
m² |
180,000 |
180,000 |
|
6 |
Tháo dỡ trần thạch cao |
m² |
50,000 |
50,000 |
|
7 |
Tháo dỡ mái ngói |
m² |
50,000 |
50,000 |
|
8 |
Tháo dỡ mái tole |
m² |
60,000 |
60,000 |
|
9 |
Tháo cửa đi, cửa sổ |
bộ |
300,000 |
300,000 |
|
10 |
Đào đất |
ca |
2,500,000 |
2,500,000 |
|
11 |
Nâng nền |
m3 |
150,000 |
150,000 |
300,000 |
CÔNG TÁC ĐỔ BÊTONG ( thi công tại công trường) |
|||||
12 |
Bêtông đá 4x6 |
m3 |
1,000,000 |
450,000 |
1,450,000 |
13 |
Bêtông nền đá 1x2, M250 |
m3 |
1,500,000 |
400,000 |
1,900,000 |
14 |
Bêtông cột, dầm đá 1x2 ,M250 |
m3 |
1,500,000 |
600,000 |
2,100,000 |
15 |
Ván khuông đổ bêtông |
m3 |
100,000 |
200,000 |
300,000 |
16 |
Dàn giáo, copha, cây chống, bạt che |
m² |
60,000 |
100,000 |
160,000 |
17 |
Thép sàn, cột, mái bao che |
kg |
18,000 |
60,000 |
Theo bản vẽ |
CÔNG TÁC XÂY TÔ |
|||||
18 |
Xây tường gạch ống D100 |
m² |
180,000 |
150,000 |
330,000 |
19 |
Xây tường gạch ống D200 |
m² |
350,000 |
250,000 |
600,000 |
20 |
Xây tường gạch thẻ D100 |
m² |
280,000 |
300,000 |
580,000 |
21 |
Tô tường (2 mặt) |
m² |
160,000 |
180,000 |
340,000 |
CÔNG TÁC ỐP LÁT GẠCH |
|||||
22 |
Cán vữa nền |
m² |
60,000 |
90,000 |
150,000 |
23 |
Lát gạch nền( chưa bao gồm gạch) |
m² |
90,000 |
160,000 |
250,000 |
24 |
Ốp gạch vệ sinh( chưa bao gồm gạch) |
m² |
80,000 |
180,000 |
260,000 |
25 |
Chống thấm,sàn -tường-mái (m² tường) |
m² |
220,000 |
160,000 |
380,000 |
MÁI |
|||||
26 |
Lợp mái ngói |
m² |
300,000 |
900,000 |
1,200,000 |
27 |
Lợp mái tole |
m² |
180,000 |
450,000 |
630,000 |
HỆ THỐNG ĐIỆN-NƯỚC |
|||||
28 |
Thi công hệ thống điện (m² sàn) |
m² |
180,000 |
180,000 |
360,000 |
29 |
Thi công hệ thống nước (bộ) |
m² |
200,000 |
4,500,000 |
6,500,000 |
30 |
Thi công hệ thống nước nóng (bộ) |
wc |
200,000 |
3,000,000 |
5,000,000 |
31 |
Thi công máy lạnh (gas, thoát nước) md |
md |
250,000 |
100,000 |
350,000 |
32 |
Sữa chữa, cải tạo |
m² |
theo hiện trạng |
||
THI CÔNG TRẦN THẠCH CAO |
|||||
33 |
Thi công trần thả thẳng, trần nổi |
m² |
100,000 |
80,000 |
180,000 |
34 |
Thi công khung nhôm chìm trần phẳng |
m² |
120,000 |
80,000 |
200,000 |
35 |
Thi công khung nhôm chìm trần giật cấp |
m² |
140,000 |
100,000 |
240,000 |
SƠN NƯỚC |
|||||
36 |
Thi công sơn dầu(cửa, khung ) m² |
m² |
1800,000 |
110,000 |
290,000 |
37 |
Thi công trét , xã bột (m² tường) |
m² |
30,000 |
40,000 |
70,000 |
38 |
Thi công lăn sơn lót (m² tường) |
m² |
50,000 |
60,000 |
110,000 |
39 |
Thi công sơn trong nhà (m² tường) |
m² |
70,000 |
90,000 |
160,000 |
40 |
Thi công lăn sơn bên ngoài (m² tường) |
m² |
180,000 |
80,000 |
260,000 |
41 |
Thi công lăn sơn tính m² sàn (không sơn dầu) |
m² |
130,000 |
180,000 |
310,000 |